phi
phi báo phi cảng phi chính trị phi công phi công vũ trụ phi cơ phi đội phi giáo hội phi hành đoàn phi hành vũ trụ phi kiếm phi lao phi lộ phi lý phi mậu dịch phi ngã phi nghĩa phi phàm phi pháo phi pháp phi quân sự phi quân sự hóa phi sản xuất phi tần phi thời gian phi thực dân hóa phi thực tại phi thường phi trọng lượng |
phiverb
noun
|