Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phẹt
phều
phều phào
phễu
phi
phi báo
phi cảng
phi chính trị
phi công
phi công vũ trụ
phi cơ
phi đội
phi giáo hội
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phi kiếm
phi lao
phi lộ
phi lý
phi mậu dịch
phi ngã
phi nghĩa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi quân sự
phi quân sự hóa
phi sản xuất
phi tần
phi thời gian
phẹt
Spit filthily
Bạ đâu phẹt đấy
:
To spit filthily at random
Soil involimtarily
Đứa bé phẹt ra quần
:
The little boy involuntarily soiled his trousers