Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phết
phét
phét lác
phệt
phẹt
phều
phều phào
phễu
phi
phi báo
phi cảng
phi chính trị
phi công
phi công vũ trụ
phi cơ
phi đội
phi giáo hội
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phi kiếm
phi lao
phi lộ
phi lý
phi mậu dịch
phi ngã
phi nghĩa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi quân sự
phết
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
Spread, daub
Phết hồ vào giấy.
:
To spread glue on paper
Spank
Phết cho nó một trận
:
Give him a spanking