Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phệnh
phèo
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép lạ
phép lành
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tắc
phép thông công
phép thuật
phép tính
phép trừ
phép vua
phết
phét
phét lác
phệt
phẹt
phều
phều phào
phễu
phi
phi báo
phi cảng
phi chính trị
phệnh
Pot-bellied statue
Ông phệnh bằng sứ
:
a chia pot-billied statue
Dumpy, squat