Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phếch
phên
phen
phèn
phèn chua
phễn
phèng la
phèng phèng
phềnh
phệnh
phèo
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép lạ
phép lành
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tắc
phép thông công
phép thuật
phép tính
phép trừ
phép vua
phết
phét
phét lác
phếch
Losing freshness, bleached
Cái áo bạc phếch
:
A bleached jacket