Bàn phím:
Từ điển:
 

anklagen

  • {to accuse} buộc tội, kết tội, tố cáo
  • {to arraign} thưa kiện, công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), đặt vấn đề nghi ngờ
  • {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, tấn công, đột kích, bắc đặt ngang
  • {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội
  • {to inculpate} làm cho liên luỵ
  • {to indict} truy tố
  • {to prosecute} theo đuổi, tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện