Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phế nô
phế phẩm
phế quản
phế tật
phế thải
phế tích
phế truất
phế vật
phế vị
phế viêm
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phếch
phên
phen
phèn
phèn chua
phễn
phèng la
phèng phèng
phềnh
phệnh
phèo
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép lạ
phép lành
phế nô
Aboliton of slavery
Chủ nghĩa phế nô
:
Abolitionism