Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phẩy
phẩy khuẩn
phắc
phăm phăm
phăm phắp
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phẳng
phẳng lặng
phẳng lì
phẳng phắn
phẳng phiu
phắt
phê
phe
phê bình
phe cánh
phê chuẩn
phê duyệt
phe đảng
phe phái
phê phán
phe phẩy
phè
phè phè
phề phệ
phè phỡn
phế
phẩy
Fan gently (flick) off
Lấy quạt phẩy bụi trên bàn
:
To fan gently the dust off a table
xem dấu phẩy ; chấm phẩy
: