Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phất phơ
phất phới
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sinh
phát sốt
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát thanh viên
phát tích
phát tiết
phát triển
phát vấn
phát vãng
phát xít
phát xuất
phạt
phật
phật Bà
phật đài
phật đản
phạt đền
phật đường
phạt giam
phật giáo
phạt góc
phật học
phất phơ
verb
to float, to wave
lá cờ phất phơ trước gió
:
flag that floats in the breeze