Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp nhân
phấp phỏng
phấp phới
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
phập
phập phồng
phát
phất
phát âm
phát ban
phát biểu
phát binh
phát bóng
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát đạt
phát điên
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
pháp nhân
Legal man, legal person
Quyền pháp nhân
:
A legal person's rights