Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn thử
ăn tiệc
ăn tiêu
ăn xin
ắp
ắt
ba
ba bảy
ba bị
ba chỉ
ba đờ xuy
ba gác
ba gai
ba hoa
ba láp
ba lăng nhăng
ba lê
ba lô
ba que
ba rọi
ba trợn
ba vạ
bà
bà chằng
bà chủ
bà cô
bà con
bà đỡ
bà hoàng
bà lớn
ăn thử
[to taste] kosten (Essen), schmecken