Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lệnh
pháp lí
pháp lịnh
pháp luật
pháp ngữ
pháp nhân
phấp phỏng
phấp phới
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
phập
phập phồng
phát
phất
phát âm
phát ban
phát biểu
phát binh
phát bóng
phát canh
phát chẩn
phát dục
pháp danh
Religious name (of a Buddhist monk)