Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phản
phẩn
phản ánh
phản chiếu
phản công
phản dân chủ
phản đề
phản đối
phản động
phản nghịch
phản ứng
phản xạ
phẫn
phẫn chí
phẫn kích
phẫn nộ
phẫn uất
phấn
phán
phán bảo
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn hoa
phấn khởi
phấn nộ
phán quyết
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phản
noun
plank bed, camp-bed
verb
to betray, to be disloyal tọ
lừa thầy phản bạn
:
to deceive one's teacher and betray one's friend