Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phàn nàn
phần nào
phần nhiều
phần phật
phần thưởng
phần trăm
phần tử
phần việc
phản
phẩn
phản ánh
phản chiếu
phản công
phản dân chủ
phản đề
phản đối
phản động
phản nghịch
phản ứng
phản xạ
phẫn
phẫn chí
phẫn kích
phẫn nộ
phẫn uất
phấn
phán
phán bảo
phấn chấn
phấn đấu
phàn nàn
verb
to complain, to carg, to bemoan
tôi không có gì phàn nàn cả
:
I have nothing to complain of