Bàn phím:
Từ điển:
 

anheften

  • {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký
  • {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên
  • {to attach} gắn, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với
  • {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn
  • {to clinch} đập bẹt, đóng gập, buộc vào vòng neo, giải quyết, thanh toán, ký kết, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, bị ghì chặt, bị siết chặt, ôm sát người mà đánh
  • {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song
    • anheften [an] {to fasten [to]; to stitch [to]}:
    • anheften (Technik) {to stitch}: