Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anhäufung

  • {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng
  • {agglomerate} địa khối liên kết, sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ
  • {agglomeration} sự thiêu kết, sự kết tụ
  • {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập
  • {amassment} sự cóp nhặt
  • {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
  • {conglomeration} sự kết khối, sự kết hợp, khối kết
  • {culmination} điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, qua đường kinh
  • {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy