Bàn phím:
Từ điển:
 

anhänglich

  • {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến
  • {clingy} dính, sát vào người
  • {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình