Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Anhängerschaft
anhängig
anhänglich
Anhänglichkeit
Anhängsel
anhauchen
anhäufen
anhäufend
Anhäufung
anheben
Anheben
anheften
anheimelnd
anheuern
Anhieb
anhimmeln
Anhöhe
anhören
Anhören
Anhörung
Animation
animieren
Anis
Anissamen
ankämpfen
Anker
Ankergrund
Ankerkette
Ankerplatz
Ankerstock
die Anhängerschaft
{camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ
{following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây