Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anhängerschaft

  • {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ
  • {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây