Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phái
phái bộ
phái đẹp
phái đoàn
phái sinh
phái viên
phái yếu
phàm
phàm ăn
phàm lệ
phàm nhân
phầm phập
phàm phu
phàm tục
phẩm
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm đề
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phạm
phạm đồ
phái
verb
to delegate, to send, to detach
noun
faction, group, branch
phái hữu
:
the right faction