Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lại
phải lẽ
phải lòng
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phái
phái bộ
phái đẹp
phái đoàn
phái sinh
phái viên
phái yếu
phàm
phàm ăn
phàm lệ
phàm nhân
phầm phập
phàm phu
phàm tục
phẩm
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phải gió
Faint from a cold
Phải gió lăn ra đường
:
to catch a cold and fall unconscious in the streets
How naughty of you!
Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi?
:
How naughty of you! Where have you hidden my hat?