Bàn phím:
Từ điển:
 

anhängen

  • {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
  • {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên
  • {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu
  • {to foist} lén lút đưa vào, gian lận lồng vào, gán cho ai, đánh tráo
  • {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến
  • {to subjoin} phụ thêm vào
  • {to suffix} thêm hậu tố
  • {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
    • anhängen [an] {to add [to]; to affix [to]; to attach [to]; to tail on [to]}:
    • sich anhängen [an] {to hold on [to]}:
    • sich anhängen [an jemanden] {to dangle [round someone]}:
    • jemandem etwas anhängen {to impose something upon someone; to pin something to someone}: