Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phải đúa
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lại
phải lẽ
phải lòng
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phái
phái bộ
phái đẹp
phái đoàn
phái sinh
phái viên
phái yếu
phàm
phàm ăn
phàm lệ
phàm nhân
phầm phập
phàm phu
phàm tục
phẩm
phải đúa
(thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
Phải đũa anh nói khoác
:
To have taken a leaf from the book of a braggart