Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phải chi
phải đạo
phải đòn
phải đúa
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lại
phải lẽ
phải lòng
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phái
phái bộ
phái đẹp
phái đoàn
phái sinh
phái viên
phái yếu
phàm
phàm ăn
phàm lệ
phàm nhân
phầm phập
phải chi
cũng nói phải như If
Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong
:
If I had listened to you, the matter would have been settled