|
der Anhang
- {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào
- {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
- {affix} sự thêm vào, phụ tổ
- {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
- {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, phần phụ
- {appendant} người phụ thuộc
- {appendix} ruột thừa vermiform appendix)
- {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây
- {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ
- {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat
- der Anhang (Familie) {dependants; relations}:
- der Anhang (Zoologie) {cirrus}:
|