Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phác tính
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phai
phai lạt
phai mờ
phai nhạt
phải
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải đạo
phải đòn
phải đúa
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lại
phải lẽ
phải lòng
phải phép
phải quấy
phải rồi
phác tính
Calculate approximatively; estimate