Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh bộ
binh chủng
binh công xưởng
binh cơ
binh dịch
binh đao
binh đoàn
binh gia
binh hỏa
binh họa
binh khí
binh khố
binh lính
binh lực
binh mã
binh ngũ
binh nhất
binh nhì
binh nhu
binh pháp
binh phí
binh phục
binh quyền
binh sĩ
binh thuyền
binh thư
bịn rịn
verb
To be loath to part with
bịn rịn vợ con
:
to be loath to part with one's family
hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau
:
the two were loath to part with each other