Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bím
bím tóc
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh bộ
binh chủng
binh công xưởng
binh cơ
binh dịch
binh đao
binh đoàn
binh gia
binh hỏa
binh họa
binh khí
binh khố
binh lính
binh lực
binh mã
binh ngũ
binh nhất
binh nhì
binh nhu
binh pháp
binh phí
binh phục
binh quyền
binh sĩ
bím
noun
Pigtail, plait of hair
tóc tết bím
:
plaited hair