Bàn phím:
Từ điển:
 

das Anhalten

  • {adhesiveness} dính dính
  • {arrestment} sự bắt giữ
  • {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại
  • {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
    • das plötzliche Anhalten {dead stop}: