Bàn phím:
Từ điển:
 

anhalten

  • {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành
  • {to bind (bound,bound)} trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn
  • kẹt, táo bón
  • {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại
  • {to hold (held,held)} cầm, nắm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là
  • tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc & ), kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành
  • hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí!
  • {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng
  • {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại
  • {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, xác nhận, chứng minh, hiện, chịu
    • anhalten (Zug) {to block}:
    • anhalten (Wagen) {to pull}:
    • anhalten (Marine) {to snub}:
    • anhalten (ermahnen) {to urge}:
    • anhalten (hielt an,angehalten) {to pull in; to pull up}:
    • sich anhalten [an] {to hold on [to]}:
    • bei jemandem um etwas anhalten {to apply to someone for something}: