Bàn phím:
Từ điển:
 
advance /əd'vɑ:ns/

danh từ

  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
  • sự đề bạt, sự thăng, chức
  • sự tăng giá
  • tiền đặt trước, tiền trả trước
  • tiền cho vay
  • sự theo đuổi, sự làm thân
  • (điện học) sự sớm pha

Idioms

  1. advance copy
    • bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản
  2. in advance
    • trước, sớm
      • to pay in advance: trả tiền trước
  3. in advance of
    • trước, đi trước
      • Marx's ideas ưere in advance of his age: những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người

ngoại động từ

  • đưa lên, đưa ra phía trước
  • đề xuất, đưa ra
    • to advance an opinion: đưa ra một ý kiến
  • đề bạt, thăng chức (cho ai)
  • làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
  • thúc đẩy (sự việc...)
  • tăng, tăng lên
    • to advance a price: tăng giá
  • trả trước, đặt trước
    • to advance a money: đặt tiền trước
  • cho vay (tiền)

nội động từ

  • tiến lên, tiến tới, tiến bộ
    • to advance in one's studies: tiến bộ trong học tập
    • to advance in the world: đang lên, đang tiến bộ
  • tăng, tăng lên
    • to advance in price: giá tăng lên
advance
  • (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)
Advance
  • (Econ) Tiền ứng trước.