Bàn phím:
Từ điển:
 

anhaften [an]

  • {to adhere [to]} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để, trung thành với, gắn bó với, giữ vững, tán thành, đồng ý
  • {to cling (clung,clung) [to]} bám vào, dính sát vào, níu lấy, bám lấy, trung thành, giữ mãi