Bàn phím:
Từ điển:
 

ängstigen

  • {to alarm}
  • {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ
  • {to trouble} làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
  • {to worry} làm khó chịu, lo, nhay
    • sich ängstigen {to care; to funk}:
    • sich ängstigen [vor] {to be afraid [of]}: