Bàn phím:
Từ điển:
 

der Angsthase

  • {chicken shit} cụi duây, chi tiết vụn vặt, việc linh tinh
  • {coward} người nhát gan, người nhút nhát, người hèn nhát, con vật nhát
  • {milquetoast} người nhu nhược
  • {shit} rác rưởi