Bàn phím:
Từ điển:
 

angriffslustig

  • {aggressive} xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, tháo vát, xông xáo, năng nổ
  • {bellicose} hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ