Bàn phím:
Từ điển:
 

angreifend

  • {aggressive} xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, tháo vát, xông xáo, năng nổ
  • {corrosive} gặm mòn, phá huỷ dần
  • {invasive} xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, lan tràn
  • {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công
  • {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến