Bàn phím:
Từ điển:
 

angleichen

  • {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi
  • {to approximate} gắn với, làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với, làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
  • {to assimilate} tiêu hoá & ), đồng hoá, so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, được đồng hoá
  • {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với
    • angleichen [an] {to adjust [to]}:
    • angleichen (glich an,angeglichen) {to equal}:
    • sich angleichen {to assimilate}:
    • nach oben angleichen {to level up}:
    • nach unten angleichen {to level down}: