Bàn phím:
Từ điển:
 

die Angestellten

  • {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc
  • biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave)