Bàn phím:
Từ điển:
 

angeschwollen

  • {swollen} sưng phồng, phình ra, căng ra
  • {turgid} cương, sưng, khoa trương, huênh hoang
  • {varicose} chứng giãn tĩnh mạch, để chữa chứng giãn tĩnh mạch, bị giãn tĩnh mạch