Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn học
ăn không
ăn khớp
ăn lời
ăn mày
ăn mặc
ăn mòn
ăn năn
ăn ở
ăn tham
ăn thua
ăn thử
ăn tiệc
ăn tiêu
ăn xin
ắp
ắt
ba
ba bảy
ba bị
ba chỉ
ba đờ xuy
ba gác
ba gai
ba hoa
ba láp
ba lăng nhăng
ba lê
ba lô
ba que
ăn học
[To study] studieren