Bàn phím:
Từ điển:
 

angenommen

  • {adoptive} nuôi, nhận nuôi
  • {assumed} làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
  • {assuming} kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, ra vẻ ta đây
  • {fictive} hư cấu, tưởng tượng
  • {notional} ý niệm, khái niệm, tư biện, hay mơ tưởng hão, ảo tưởng, chỉ khái niệm
    • nicht angenommen {unclaimed}:
    • einstimmig angenommen {passed unanimously}: