Bàn phím:
Từ điển:
 

die Angemessenheit

  • {adequacy} sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng, sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
  • {adequateness}
  • {aptness} aptitude, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
  • {congeniality} sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
  • {opportuneness} tính chất hợp, tính chất thích hợp, tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc
  • {propriety} sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
  • {suitability} sự hợp