Bàn phím:
Từ điển:
 

die Angelrute

  • {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục
  • thanh, cần, thanh kéo, tay đòn