Bàn phím:
Từ điển:
 

angeheitert

  • {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá
  • {merry} vui, chếnh choáng
  • {squiffy} chếnh choáng hơi men
  • {tipsy}
    • angeheitert sein {to be on one's cup}: