Bàn phím:
Từ điển:
 

angebracht

  • {advisable} nên, thích hợp, đáng theo, khôn, khôn ngoan
  • {apposite} thích đáng, đúng lúc
  • {appropriate}
  • {expedient} có lợi, thiết thực
  • {fitting} phù hợp, phải, đúng
  • {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính
  • đích, đẹp trai, có màu tự nhiên
  • {suitable} hợp
  • {timely} hợp thời
    • es wäre angebracht {it would be advisable}: