Bàn phím:
Từ điển:
 

das Angebot

  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha
  • {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt
  • {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài
  • {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
  • {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
  • {proffer}
  • {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính
  • {tender} người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự yêu cầu
    • das Angebot (schriftlich) {letter of quotation}:
    • mach ein Angebot! {bid!}:
    • ein Angebot machen {to offer}:
    • ein Angebot machen [auf] {to tender [for]}:
    • das verlockende Angebot {tempting offer}:
    • das reichhaltige Angebot {extensive offer}:
    • ein Angebot unterbreiten {to submit an offer}:
    • welches Angebot ist besser? {which offer is the better one?}:
    • sein Angebot aufrechterhalten {to stick to one's offer}: