Bàn phím:
Từ điển:
 

angeboren

  • {congenital} bẩm sinh
  • {connate} cùng sinh ra, sinh đồng thời, hợp sinh
  • {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất
  • {inborn}
  • {inbred} lai cùng dòng
  • {indigenous} bản xứ
  • {ingrained} ăn sâu, thâm căn cố đế
  • {inherent} vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
  • {innate}
  • {native} nơi sinh, tự nhiên, địa phương, thổ dân
  • {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại