Bàn phím:
Từ điển:
 

angeberisch

  • {boastful} thích khoe khoang, khoác lác
  • {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục
  • {ostentatious} phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
  • {pretentious} tự phụ, kiêu căng
  • {showy} loè loẹt
  • {swanky} trưng diện
  • {vaunting}