Bàn phím:
Từ điển:
 

angeben (gab an,angegeben)

  • {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng
  • {to boast}
  • {to brag} khoe khoang khoác lác
  • {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương
  • {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ
  • {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới
  • {to give (gave,given)} cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê
  • miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận
  • nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử
  • {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải
  • {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá
  • {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
  • {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu
  • {to swank} trưng diện
  • {to tell (told,told)} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả
    • angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}:
    • angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)}:
    • angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}:
    • einzeln angeben {to specify}:
    • mit etwas angeben {to trot something out}:
    • zu gering angeben {to understate}: