Bàn phím:
Từ điển:
 

anfüllen

  • {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi
  • {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách
  • thúc giục, quấy rầy, làm trở ngại, cản
  • {to fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn, thi hành, đáp ứng, đủ
  • {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, kéo đến chật ních
    • sich anfüllen {to fill up}: