Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anführungsstriche

  • {parentheses} ) dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc, sự việc xen vào giữa khoảng cách, thời gian nghỉ tạm
  • {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra